STT | Tên sản phẩm | Tiêu chuẩn | Công bố tiêu chuẩn chất lượng của công ty | Chi tiết sản phẩm | |
---|---|---|---|---|---|
Nhựa đường mác kim lún | |||||
1 | Nhựa đường ADCo 60/70 |
TCVN 13567-1:2022 Phụ lục A
|
CBHC---6070.pdf
CBHC---6070-Plus.pdf |
Xem thêm | |
2 | Nhựa đường ADCo 40/50 |
TCVN 13567-1:2022 Phụ lục A
|
CBHC---4050.pdf
|
Xem thêm | |
Nhựa đường đặc chủng | |||||
3 | Colbase® |
TCVN 13567-1:2022 Phụ lục A
|
CBHC---Nhua-Duong-Colbase-(2030).pdf
|
Xem thêm | |
4 | Colflex® PMB |
TCVN 11193:2021
|
CBHC---Colflex-I-(PMB-I).pdf
CBHC---Colflex-II-(PMB-II).pdf CBHC---Colflex-III-(PMB-III).pdf CBHC---Colflex-PG76-(PMB-III-PG76).pdf CBHC---Colflex-PG76-PA-(PMB-III-PG76-PA).pdf CBHC---Colflex-PG82-(PMB-III-PG82).pdf |
Xem thêm | |
Nhũ tương tiêu chuẩn | |||||
5 | CSS-1h |
TCVN 8817-1:2011
|
CBHC---CSS-1h.pdf
|
Xem thêm | |
6 | CSS-1 |
TCVN 8817-1:2011
|
CBHC---CSS-1.pdf
|
Xem thêm | |
7 | CRS-1 |
TCVN 8817-1:2011
|
CBHC---CRS-1.pdf
|
Xem thêm | |
8 | CRS-2 |
TCVN 8817-1:2011
|
CBHC---CRS-2.pdf
|
Xem thêm | |
Nhũ tương đặc chủng | |||||
9 | EcoPrime® |
TCVN 14270:2024
|
CBHC---EcoPrime.pdf
|
Xem thêm | |
10 | RapidBond® (CRS-1P) |
TCVN 8816:2011
|
CBHC---RapidBond-(CRS-1P).pdf
|
Xem thêm | |
11 | RapidBond® Ultra (Novabond®) |
TCVN 12759-1:2019
|
CBHC---RapidBond-Ultra.pdf
|
Xem thêm | |
12 | EcoStab® |
TCVN 13150-1:2020
|
CBHC---EcoStab-(CSS-1h).pdf
|
Xem thêm | |
13 | EcoGrip® |
TCVN 12316:2018
|
CBHC---EcoGrip-(CQS-1hP).pdf
|
Xem thêm | |
Cold Patch® | |||||
14 | Cold Patch® |
TCCS 08:2014/TCĐBVN
|
CBHC---BTN-Nguoi-Cold-Patch.pdf
|
Xem thêm |